English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
駡遣𠅜䔲体𪢍 遣特轉哢犯諱時可丕
Mựa khiến lời đắng thấy ghét, khiến được chuyển lọng phạm húy thời khả vậy.
Truyền kỳ, IV, Lý tướng, 15a
呐哢 叫哢
Nói trổng. Kêu trổng.
Béhaine, 655
Taberd, 552
啐哢 咹哢
Nuốt trộng. Ăn trộng.