English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
仉𤞻𦼔木諸宣𠲣 𨻫𩙌樁咷撫佛坡
Kẽ hùm rêu mọc trơ toen hoét. Luồng gió thông reo vỗ phất phơ.
Xuân Hương B, 5b
咷棹
Trệu trạo.
Taberd, 543