English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
滝咤丕 滝咤丕皮侯𦨂
Suồng sã vậy, suồng sã vậy, vừa hầu múa.
Thi kinh B, II, 13a
嶟𦰟𡶀䏾𡗶岑 𣈜𣎃逍遥咤計𫷜
Chon von ngọn núi bóng trời sầm. Ngày tháng tiêu diêu (dao) sá kể năm.
Giai cú, 40a