Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
吽 hống
#C2: 吽 hống
◎ Tên riêng.

張吽張喝堆払 丈夫節𱻊氣剛𱺵𢚸

Trương Hống Trương Hát đôi chàng. Trượng phu tiết nghĩa khí cương là lòng.

Thiên Nam, 42a