Phần giải nghĩa 力 |
力 rực |
|
#C2: 力 lực |
◎ Bừng lên, tỏa sáng và phả nhiệt.
|
呂{破律} {阿[龍]}債力{波散} Lửa sốt rùng cháy rực ran. Phật thuyết, 29a |
力 sức |
|
#A2: 力 lực |
◎ Thể lực của người và động vật.
|
盎那歳㐌 斤茶力跬㐌悶某 Ang nạ tuổi đã gần già, sức khỏe đã mòn mỏi. Phật thuyết, 37a |