English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𧗱𦤾香林課尼 𧥾頭 氣冽蹎𢬣礙掑
Về đến Hương Lâm thuở này. Nhức đầu khí liệt, chân tay ngại kề.
Thiền tông, 16a
襖單坤垠今今冽
Áo đơn khôn ngăn căm căm rét.
Truyền kỳ, IV, Kim Hoa, 44a
頭𢴐𠇮惇𤈠冽都𧽈
Đầu dẩy mình run, sốt rét đua dấy.
Truyền kỳ, II, Tản Viên, 39b