English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
咹燕瞻𫥨固𦧘䲲
Ăn yến xem ra có thịt công.
Giai cú, 5a
〇 𪂮 䲲
Cò. Công.
Ngũ thiên, 43b