Phần giải nghĩa 䘮 |
䘮 tang |
|
#A1: 喪 → 䘮 tang |
◎ Có người thân chết. Việc ma chay chôn cất.
|
𣌋𣅘篤蔑𢚸恒 䘮主𫀅凭䘮吒恪𱜢 Sớm khuya dốc một lòng hằng. Tang chúa xem bằng tang cha khác nào. Thiên Nam, 75b |
〇 𨃴頭每浽丁寧 浽茹䘮𩯀浽命賖吹 Gót đầu mọi nỗi đinh ninh. Nỗi nhà tang tóc, nỗi mình xa xôi. Truyện Kiều, 12a |
〇 入塲發吏及䘮 僅几扵呂廊𠊚𠫾 Nhập trường phút lại gặp tang. Ngẩn ngơ kẻ ở, lỡ làng người đi. Vân Tiên C, 15b |
◎ Tình tang: mô phỏng tiếng đàn.
|
个計頭蒌計𢲫 情䘮添 𢣃𠎪弹𡥵 Cá kể đầu, rau kể mớ, tình tang thêm tủi lũ đàn con. Yên Đổ, 16a |