English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
容[嬌]悴柳𢢆梅 朝清丕調䂾萬全
Dung kiều tủi liễu thẹn mai. Chiều thanh vẻ vậy, đều xoay vạn toàn.
Nữ Lưu, 28a