English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫜵朱朱𬏻朱迷 𫜵朱𤴬疸𠵱[迡]朱䁛
Làm cho cho mệt cho mê. Làm cho đau đớn ê chề cho coi.
Truyện Kiều, 34b
各𠊚㑏𭛣户沛𢷹㑏䁛朔謹慎
Các người giữ việc họ phải gìn giữ coi sóc cẩn thận.
Bác Trạch, 5b