English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𬑉猫沖沕浽沁 𧋻羣郡曲[蟒]𠰃叺㖤
Mắt mèo trong vắt nổi tăm. Rắn quằn quặn khúc, mãng nhăm nhắp hàm.
Nhị mai, 30a