Phần giải nghĩa 㐫 |
㐫 hông |
|
#C2: 㐫 hung |
◎ Làm chín thức ăn bằng hơi nóng.
|
釜錡㘨㐫烘傍 “Phủ kỹ”: nồi hông hông bàng. Ngọc âm, 40a |
㐫 hung |
|
#C1: 匈 → 㐫 hung |
◎ Bọ hung: loài bọ cánh cứng màu đen, đùn chui dưới đất, có mùi hôi.
|
[苔]唐𱺵丐步㐫 Đầy đường là cái bọ hung. Ngọc âm, 61b |
◎ Ngực, bụng.
|
劍刀麻鉆㐫𱟴𫆧𠊚些𫜵丕 Lấy gươm lấy dao mà chém hung đâm ruột người ta làm vậy. Sơn hậu, 26b |