English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
分𫜵衙吏𡮈 生𡥵科宦芸儒𫪌𫪌
Phân làm nha lại nhỏ nhoi. Sinh con khoa hoạn nghề Nho chằm chằm.
Âm chất, 23b