English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
計 外 聿計𦊚边𡗶 𨑮𫤯𨷈拱餘𥛭𬙞𠦳𨤮
Tóm kể trong ngoài, suốt kể bốn bên trời, ba mươi tám muôn cùng dư lẻ bảy nghìn dặm.
Huấn hài, 3a