English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𣷭東南黥布叩頭 棱 西北豺狼唒
Bể Đông Nam kình bố khấu đầu. Rừng Tây Bắc sài lang giấu gót.
Vương Lăng, 1b