English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𤢈楼蘭浪蹺介子 蠻溪盤事伏波
Săn Lâu Lan rằng theo Giới Tử. Ngóng Man Khê bàn sự Phục Ba.
Chinh phụ, 3b