English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
册畑付默弹 𡥵 升斗𢘾𦝄𱥺媄眉
Sách đèn phó mặc đàn con chít. Thưng đấu nhờ lưng một mẹ mày.
Giai cú, 8b
册畑付默弹𡥵 升斗𢘾𨉞𱥺媄眉
Sách đèn phó mặc đàn con nhắt. Thưng đấu nhờ lưng một mẹ mày.