English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
翁翁𦝄 𫴋𨔈茄碎 固瓢固伴
Ông giẳng ông giăng. Xuống chơi nhà tôi. Có bầu có bạn.
Lý hạng, 32b