Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 󱔢
󱔢 giẳng
#F2: nguyệt 月⿰孕 dựng
◎ Tiếng láy lại của giăng (trăng).

翁󱔢翁𦝄 𫴋𨔈茄碎 固瓢固伴

Ông giẳng ông giăng. Xuống chơi nhà tôi. Có bầu có bạn.

Lý hạng, 32b