English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
學藝𦄅習藝𦁼 欺邱[]襖𣅶𫢼𢬭裙
Học nghề dệt, tập nghề may. Khi khâu vá áo lúc thay đổi quần.
Huấn nữ, 2a