English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
[?] 椒疎産溋 頭𪤠𢒎鷺 𡳳𡌿浽𲍨
[?] tiêu sơ sẵn mặt duềnh. Đầu doi bay lộ, cuối ghềnh nổi âu.
Hoa tiên, 2a