Phần giải nghĩa 𱚫 |
𱚫 trẻ |
|
#F1: thiếu 少⿱雉 trĩ |
◎ Như 礼 trẻ
|
固𱙘公主𱚫𢆫化𫯳 Có bà công chúa trẻ tuổi goá (hoá) chồng. Ô Lôi, 2a |
〇 停如𡥵 𱚫𨔈鳶𠝗𦀊 Đừng như con trẻ chơi diều đứt dây. Lý hạng, 55a |
〇 𢫝𦝄𢫝 𪮽𱚫𠫾𨔈 Dung dăng dung dẻ. Dắt trẻ đi chơi. Lý hạng B, 156a |
〇 𫅷頭泊𱚫歲𩇢 㨢𢶑如体玉𫅜𨕭𢬣 Già đầu bạc, trẻ tuổi xanh. Nâng niu như thể ngọc lành trên tay. Thạch Sanh, 6b |