English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
船虐些𱑮樔虐 些𢶢 𫽄特些𫽖樔𱑩
Thuyền ngược ta bỏ sào ngược. Ta chống chẳng được, ta trở sào xuôi.
Lý hạng, 11b
〇 船虐些𭝫 𩙌南 船𱑩些𭝫𩄎源𩙌𫥏
Thuyền ngược ta khấn gió Nam. Thuyền xuôi ta khấn mưa nguồn gió may.