English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫛐𫛐𫛐恆摳楳𫛐 蟡蟡蟡吏𠻴琹蟡
Cuốc cuốc cuốc, hằng khua mõ cuốc. Ve ve ve, lại lắng cầm ve.
Hồng Đức, 10b
〇 𥉫𬷤化𫛐
Trông gà hoá cuốc.
Lý hạng, 56a