Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𪰮
𪰮 xế
#F2: nhật 日⿱制 chế
◎ Xiên xuống, chéo nghiêng xuống.

粓咹𣇜𩈘𡗶𪰮西

Cơm ăn buổi mặt trời xế tây.

Tự Đức, V, 4b