English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
丐刼修行𱴸 𥒥㧅 為 之沒𪨀小樵霄
Cái kiếp tu hành nặng đá đeo. Vị chi một chút tẻo tèo teo.
Xuân Hương B, 3a
〇 相公𱥺𪨀劔灰 尋尼令族撰 𠊛簮嬰
Tướng công một chút hiếm hoi. Tìm nơi lệnh tộc, chọn người trâm anh.
Ngọc Hoa, 1b