English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𬷤丐嘅 𪡽涓身 𦋦毀㖼秦歇𬷤昆
Gà cái [mái] gáy gở quen thân. Ra hủy mổ tần nát hết gà con.
Thiên Nam, 19b