English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
廊弓劔林離𡭉𪀆 客公 侯𥄫𥊘𬂙𬁖
Làng cung kiếm lăm le bắn sẻ. Khách công hầu ngấp nghé trông sao.
Cung oán, 2a
〇 䃅兜𡭉𪀆鎌兜㓠𧋆
Đạn đâu bắn sẻ, gươm đâu chém ruồi.
Nam lục, 35b