English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
溶𰝅渃沚昂岧 馭𨅮𫴋 𣷷船𨅹𨕭𡽫
Dung dinh (rung rinh) nước chảy ngang đèo. Ngựa đua xuống bến, thuyền trèo lên non.
Lý hạng, 6a