English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
牟𧹿炭
Màu tím than.
Tự Đức, IX, 2a
〇 𡞕頭撑𡥵𲎩𤽸 𧹿肝𧹿𦛌買𪪳𡗶
Vợ đầu xanh, con răng trắng, tím gan tím ruột với ông trời.
Yên Đổ, 15b