English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
虐吹昂育𥪝 行陣 𡁿嚓𠚢𠓨𫏾𪖬𥏍
Ngược xuôi ngang dọc trong hàng trận. Xô xát ra vào trước mũi tên.
Hồng Đức, 75a