English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
瑟琴強𢭮𪮀弹 𦀊 鸞驚𱹶𣓦鵉𪿒重
Sắt cầm càng gảy ngón đàn. Dây loan kinh đứt, phím loan ngại chùng.
Chinh phụ, 16a