Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𣐆
𣐆 thớt
#F2: mộc 木⿰切 thiết
◎ Bộ phận có mặt phẳng đặt bên dưới vật gì.

層𨕭雪点坡頭鉑 𣐆󰡎霜坡淡𦟐紅

Tầng trên tuyết điểm pha đầu bạc. Thớt dưới sương pha đượm má hồng.

Xuân Hương B, 9b