English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
沉𢋠 渃𩵜[涂]瀘𣵰 朗𦝄𡗶鴈沕潙沙
Chìm đáy nước cá đờ lờ lặn. Lửng lưng trời nhạn vẩn vơ sa.
Cung oán, 1b