English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
淚妾𱜢𡮇𥿁边巾
Lệ thiếp nào chút vướng bên khăn.
Chinh phụ, 19b
〇 𡮇便宜庒者 分埃
Chút tiện nghi chẳng giả phần ai.
Cung oán, 3b