Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
龊 xóc
#F2: xỉ 齿⿰足 túc
◎ Ốc xóc: thô lỗ.

鹵莽龌龊

“Lỗ mãng”: ốc xóc.

Ngũ thiên, 40a