English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𦹵鷄頓噴蹽觥唼 亇𠻗啤汭𡧲𣳔
Cỏ gà lún phún leo quanh mép. Cá giếc le te lội giữa dòng.
Xuân Hương B, 15b