English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𠶓呠頭𡹡昆布榖 泠汀𩈘渃丐鯷鯑
Véo von đầu ghềnh con bồ cốc. Lênh đênh mặt nước cái đè he.
Hồng Đức, 10a