Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa
迹 tích
#A1: 迹 tích
◎ Lai lịch, gốc gác.

堆些迹拱昂饒 雙㛪 志恪𫽄侯如𱙎

Đôi ta tích cũng ngang nhau. Song em chí khác, chẳng hầu như anh.

Sô Nghiêu, 8b