Phần giải nghĩa 此 |
此 thử |
|
#C1: 此 thử |
◎ Hành vi mang tính kiểm tra, kiểm nghiệm, để nhận định, đánh giá.
|
此𠽄中國世𱜢 吏白雉𱱹𠓨周王 Thử thăm Trung Quốc thế nào. Lại đem bạch trĩ dâng vào Chu Vương. Đại Nam, 3a |
〇 旦都斤色斤才 押宮琴月此[排]𦑗 詩 Đắn đo cân sắc cân tài. Ép cung cầm nguyệt, thử bài quạt thơ. Truyện Kiều, 14a |
〄 Thử thách: cho luyện tập, thử nghiệm.
|
張公此適每牟 㐌通經史吏喽文章 Trương công thử thách mọi mầu. Đã thông kinh sử lại làu văn chương. Sơ kính, 36a |
〇 𫼳𠫾𢶸渃𠊛 𫽄嗃拱此沒㗂𨔈 Mang chiêng đi đấm nước người. Chẳng kêu cũng thử một vài tiếng chơi. Lý hạng, 4b |