English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蒸構𫅜與冉麻𫊔 蒸 𣛠報應遲麻哿
Chưng cấu lành dữ nhẹm [sâu kín] mà rệt [hiện rõ]. Chưng máy báo ứng chầy mà cả.
Truyền kỳ, I, Trà Đồng, 57b