English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
沒椣香𦹳透𠃩吝 敬天敬地敬灵神
Một nén hương thơm thấu chín lần [chín tầng trời]. Kính thiên, kính địa, kính linh thần.
Ca trù, 1b