English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
清清船 柏弭床 渃撑吝𨔾𫗃鐄𣦛迻
Thênh thênh thuyền bách nhẹ nhàng. Nước xanh lần chở gió vàng thẳng đưa.
Sơ kính, 34a