Phần giải nghĩa 巢 |
巢 rào |
|
#C2: 巢 sào |
◎ Che chắn, ngăn chặn.
|
尾之没朶桃夭 園紅 之敢垠巢𫚳撑 Vẻ chi một đoá đào yêu. Vườn hồng chi dám ngăn rào chim xanh. Truyện Kiều, 11a |
巢 sào |
|
#C1: 巢 sào |
◎ Đoạn cây dài (tre hoặc gỗ) thường dùng để hái quả, phơi quần áo, chống đẩy thuyền đò.
|
虐頭蔑祝 式 𬰢𡗶覩㐌𠀧巢 Ngước đầu một chốc thức, mặt trời đỏ đã ba sào. Truyền kỳ, III, Na Sơn, 17b |
〇 𢪀𢚸油庒决𢚸 㩒巢待渃除沖特𱜢 Nghĩ lòng dầu chẳng quyết lòng. Cắm sào đợi nước chờ trong được nào . Hoa tiên, 16a |
〇 堆些𠡚飭𨖲𡹡 朱㛪𥪸𪖫底英𠹾巢 Đôi ta gắng sức lên ghềnh. Cho em đứng mũi, để anh chịu sào. Lý hạng, 30a |
〇 执𢬣拜𥛉𡥵巢 農溇㐌別湿髙㐌曾 Chắp tay vái lạy con sào. Nông sâu đã biết, thấp cao đã từng. Hợp thái, 33a |
◎ Đơn vị đo diện tích ruộng đất.
|
茄英固𪽣𠄼巢𱥺坡於𡨌𫜵𫳵朱連 Nhà anh có ruộng năm sào. Một bờ ở giữa làm sao cho liền. Lý hạng, 10b |