English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
巡店箕埃摳楳𩵜 𤼸香 怒几搌持鲸
Tuần điếm kìa ai khua mõ cá. Dâng hương nọ kẻ nện chày kình.
Hồng Đức, 7b
〇 㛪油奔半賖𧵆 𫜵𫳵朱塊 𲈳巡英低
Em dù buôn bán xa gần. Làm sao cho khỏi cửa tuần anh đây.
Hợp thái, 27b
〇 件𣍊所廵無所使 欺辰柴數𣅶 柴良
Kiện hết sở Tuần vô sở Sứ. Khi thì thầy số, lúc thầy lang.
Giai cú, 11b