Phần giải nghĩa 夏 |
夏 hạ |
|
#A1: 夏 hạ |
◎ Mùa thứ hai trong năm (hè).
|
律務夏矯答𧜖 Suốt mùa hạ (hè) kẻo [khỏi phải] đắp chăn. Ức Trai, 15b |
〇 𡧲务夏𣎃 𤾓官禮綽孛旦厨報天 Giữa mùa Hạ tháng Sáu, trăm quan đem lễ, rước Bụt đến chùa Báo Thiên. Cổ Châu, 18a |
〇 夏戈敢約吏春 易侯𬷤𤐠𱥯吝女牢 Hạ qua dám ước lại Xuân. Dễ hầu gà luộc mấy lần nữa sao. Trinh thử, 3b |
◎ Một triều đại tốt thời xưa ở Trung Hoa.
|
助𠁀茹夏破散泥塗 Trợ (giúp) đời nhà Hạ phá tan nê đồ. Thiên Nam, 128b |
夏 hè |
|
#A2: 夏 hạ |
◎ Mùa thứ hai trong năm, tiếp sau mùa xuân.
|
杜鵑丐國店夏仍呌 “Đỗ quyên”: cái cuốc đêm hè những kêu. Ngọc âm, 53b |
〇 梅𤻓柳𤶹𦹵𠻗呞 別𧼌𫜵𫳵塊𣌝夏 Mai gầy liễu guộc cỏ le te. Biết chạy làm sao khỏi nắng hè. Hồng Đức, 10a |
〇 𠁑𦝄鵑㐌噲夏 頭墙焒榴𱏦𫤡葻 Dưới trăng quyên đã gọi hè. Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông. Truyện Kiều, 28a |
〇 吝吝夏吏秋戈 𠄩翁吝矧歲陀高年 Lần lần hè (hạ) lại thu qua. Hai ông lẩn thẩn tuổi đà cao niên. Phan Trần, 2b |
〇 頭𧏵𡳪鳯黎妻 務冬邑𠨡務𦬑𡥵 羅𢩣橰 Đầu rồng đuôi phượng lê thê. Mùa đông ấp trứng, mùa hè nở con: Là buồng cau. Lý hạng B, 201b |