Phần giải nghĩa 嚥 |
嚥 ẻn |
|
#F2: khẩu 口⿰燕 yến |
◎ Ỏn ẻn: Như 𠸯 ẻn
|
娜𡛾𥙩特 𱰺絲 𣈘𦣰噋嚥如吳特鐄 Nạ dòng lấy được trai tơ. Đêm nằm ỏn ẻn như Ngô [người Tàu] được vàng. Lý hạng B, 108a |
〇 𡥵𬷤局作蘿棦 𡥵𤞼𱕲 嚥摸行朱碎 Con gà cục tác lá chanh. Con lợn ỏn ẻn (ủn ỉn) “mua hành cho tôi”. Lý hạng B, 156a |
嚥 ỉn |
|
#F2: khẩu 口⿰燕 yến |
◎ Ủn ỉn: Như 𠼸 ỉn
|
𡥵𬷤局作蘿棦 𡥵𤞼𱕲嚥摸行朱碎 Con gà cục tác lá chanh. Con lợn ủn ỉn (ỏn ẻn) “mua hành cho tôi”. Lý hạng B, 156a |