English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫚳呌猿唬𦊛皮渃[𡽫]
Chim kêu vượn hú, tư bề nước non.
Vân Tiên B, 6a
唬魂唬老𫢩
Hú hồn hú vía lão nay.
Vân Tiên, 28b