English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
咆哮 㖂坦𱕛喑𱓲朝
Bào hao dậy đất, đầm hâm vang triều.
Thiên Nam, 86a
〇 㗂𡥵獴𠶂咆𪡱㖂𠲞
Tiếng con muông sủa bào hao dậy dàng.
Trinh thử, 1b