English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𩙌㭼梗核摳𢩮𪮦 㳥 存𩈘渃撫竜𱓄
Gió đập cành cây khua lắc rắc. Sóng dồn mặt nước vỗ long bong.
Xuân Hương B, 10b