Vietnamese Nôm Preservation Foundation - Taberd Dictionary
南 越 洋 合 字 彙
DICTIONARIUM
ANAMITICO-LATINUM
ADITUM A J. L. TABERD
Preface Full text Radical lookup Quốc ngữ - Nôm lookup List of botanical words
List of botanical words
Back
Đậu
荳薄Đậu bạc
荳只Đậu chỉ
荳帒Đậu đải
荳椰Đậu dà
荳顛Đậu đen
荳𥮊Đậu đũa
荳几北Đậu kẻ bắc
荳郎棱Đậu lang rừng
荳繚鐄Đậu leo vàng
荳麻Đậu ma
荳貓Đậu mèo
荳檬Đậu muồng
荳檬咹Đậu muồng ăn
荳𥢃Đậu nành
荳𤻭Đậu ngứa
荳𣼸Đậu nhớt
荳𧍰Đậu rồng
荳鈼Đậu rựa
荳𦸰棱Đậu sắn rừng
荳棱Đậu săng
荳󰺔艚Đậu trắng tàu
荳𤛠Đậu trâu
荳論Đậu tròn
荳板富安Đậu ván phú yên
荳板紫Đậu ván tía
荳板󰺔Đậu ván trắng
荳𣛟Đậu xanh
綠荳Lục đậu
荳昌棱Đậu xương rừng
葶藶Đình lịch
Back